Có 2 kết quả:

行經 xíng jīng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ行经 xíng jīng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass by
(2) menstruation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass by
(2) menstruation

Bình luận 0